Giáo trình quản lý đất ngập nước (Biểu ghi số 720)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01431aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 120409s2012 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 21000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 631.45 |
Mã hóa Cutter | Ng100 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trương Thị Nga |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình quản lý đất ngập nước |
Thông tin trách nhiệm | Trương Thị Nga |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cần Thơ |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Cần Thơ |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 87tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu những kiến thức cơ bản về đất ngập nước: Các khái niệm, các loại hình đất ngập nước ở Việt Nam, các đặc tính của đất ngập nước, sự thích nghi sinh học, các giá trị trong cung cấp lương thực, thực phẩm cho đời sống và phát triển kinh tế, các chức năng quan trọng của đất ngập nước trong bảo vệ môi trường, trong cân bằng sinh thái, duy trì đa dạng sinh học... Đưa ra các phương pháp quản lý đất ngập nước nhằm hướng đến bảo tồn đất ngập nước và đa dạng sinh học cho sự phát triển bền vững |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản lý đất đai |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 6 | 631.45 Ng100 | MD.04531 | 2020-11-09 | 2020-10-28 | 21000.00 | 2017-11-06 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 8 | 631.45 Ng100 | MD.04532 | 2021-05-22 | 2021-05-06 | 21000.00 | 2017-11-06 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 631.45 Ng100 | MD.04467 | 2017-11-06 | 21000.00 | 2017-11-06 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 3 | 631.45 Ng100 | MD.04470 | 2020-11-27 | 2020-10-29 | 21000.00 | 2017-11-06 | Sách | 1 |