Công nghệ sinh học (Biểu ghi số 7198)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 220316b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 39000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 660.6 |
Mã hóa Cutter | D110/T.4 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trịnh Đình Đạt |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Công nghệ sinh học |
Phần/Tập | Tập 4 |
Nhan đề phần/tập | Công nghệ di truyền |
Thông tin trách nhiệm | Trịnh Đình Đạt |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 5 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 171 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách trình bày các kỹ thuật, phương pháp phân tích axit nucleic về công nghệ di truyền trong nông nghiệp và những ứng dụng của công nghệ gen trong chữa bệnh bằng gen. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thực phẩm |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-23 | 660.6 D110/T.4 | MD.20413 | 2022-07-23 | 39000.00 | 2022-07-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-23 | 660.6 D110/T.4 | MD.20414 | 2022-07-23 | 39000.00 | 2022-07-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-23 | 660.6 D110/T.4 | MD.20415 | 2022-07-23 | 39000.00 | 2022-07-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-23 | 660.6 D110/T.4 | MD.20416 | 2022-07-23 | 39000.00 | 2022-07-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-23 | 660.6 D110/T.4 | MD.20417 | 2022-07-23 | 39000.00 | 2022-07-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-23 | 660.6 D110/T.4 | MD.20418 | 2022-07-23 | 39000.00 | 2022-07-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-23 | 660.6 D110/T.4 | MD.20419 | 2023-12-13 | 39000.00 | 2022-07-23 | Sách | 1 | 2023-12-08 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-23 | 660.6 D110/T.4 | MD.20420 | 2022-07-23 | 39000.00 | 2022-07-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-23 | 660.6 D110/T.4 | MD.20421 | 2022-07-23 | 39000.00 | 2022-07-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-23 | 660.6 D110/T.4 | MD.20422 | 2022-07-23 | 39000.00 | 2022-07-23 | Sách |