Công nghệ sinh học (Biểu ghi số 7197)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 220316b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 55000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 660.6 |
Mã hóa Cutter | H305/T.1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Như Hiền |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Công nghệ sinh học |
Phần/Tập | Tập 1 |
Nhan đề phần/tập | Sinh học phân tử và tế bào - Cơ sở khoa học của công nghệ sinh học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Như Hiền |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 4 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 227 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách cung cấp kiến thức cơ bản về Sinh học phân tử và Sinh học tế bào, là 2 lĩnh vực khoa học nền của Công nghệ Sinh học. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thực phẩm |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-23 | 660.6 H305/T.1 | MD.20403 | 2022-07-23 | 55000.00 | 2022-07-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-23 | 660.6 H305/T.1 | MD.20404 | 2022-07-23 | 55000.00 | 2022-07-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-23 | 660.6 H305/T.1 | MD.20405 | 2022-07-23 | 55000.00 | 2022-07-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-23 | 660.6 H305/T.1 | MD.20406 | 2022-07-23 | 55000.00 | 2022-07-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-23 | 660.6 H305/T.1 | MD.20407 | 2022-07-23 | 55000.00 | 2022-07-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-23 | 660.6 H305/T.1 | MD.20408 | 2022-07-23 | 55000.00 | 2022-07-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-23 | 660.6 H305/T.1 | MD.20409 | 2022-07-23 | 55000.00 | 2022-07-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-23 | 660.6 H305/T.1 | MD.20410 | 2022-07-23 | 55000.00 | 2022-07-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-23 | 660.6 H305/T.1 | MD.20411 | 2024-02-01 | 55000.00 | 2022-07-23 | Sách | 1 | 2024-01-26 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-23 | 660.6 H305/T.1 | MD.20412 | 2022-07-23 | 55000.00 | 2022-07-23 | Sách |