Công nghệ sản xuất axit amin và ứng dụng (Biểu ghi số 7193)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 220316b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 40000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 572.65 |
Mã hóa Cutter | H100 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Quản Lê Hà |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Công nghệ sản xuất axit amin và ứng dụng |
Thông tin trách nhiệm | Quản Lê Hà (Chủ biên) ; Nguyễn Thị Hiền |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 235 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách trình bày khái quát về axit amin; Công nghệ sản xuất axit glutamic và ứng dụng trong sản xuất mì chính; Công nghệ sản xuất lysine và Công nghệ sản xuất một số axit amin khác. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thực phẩm |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Hiền |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-23 | 572.65 H100 | MD.20322 | 2022-07-23 | 40000.00 | 2022-07-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-23 | 572.65 H100 | MD.20323 | 2022-07-23 | 40000.00 | 2022-07-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-23 | 572.65 H100 | MD.20324 | 2022-07-23 | 40000.00 | 2022-07-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-23 | 572.65 H100 | MD.20325 | 2022-07-23 | 40000.00 | 2022-07-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-23 | 572.65 H100 | MD.20326 | 2022-07-23 | 40000.00 | 2022-07-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-23 | 572.65 H100 | MD.20327 | 2022-07-23 | 40000.00 | 2022-07-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-23 | 572.65 H100 | MD.20328 | 2022-07-23 | 40000.00 | 2022-07-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-23 | 572.65 H100 | MD.20329 | 2022-07-23 | 40000.00 | 2022-07-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-23 | 572.65 H100 | MD.20330 | 2022-07-23 | 40000.00 | 2022-07-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-23 | 572.65 H100 | MD.20331 | 2022-07-23 | 40000.00 | 2022-07-23 | Sách |