Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm (Biểu ghi số 7186)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01197aam a22003138a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 130514s2013 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 119000 |
Số ISBN | 9786046712503 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 428.24 |
Mã hóa Cutter | H305 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Hiền |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm |
Thông tin khác | = The language of techno-food processing in English : Song ngữ Anh - Việt |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Hiền (Chủ biên) ; Trần Ngọc Bích, Huỳnh Kim Diệu |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 2 có chỉnh sửa, bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Khoa học kỹ thuật |
Năm xuất bản | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 272 tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách bao gồm 12 bài học tiếng Anh nhằm cung cấp các từ vựng, thuật ngữ, cấu trúc ngữ pháp cơ bản và bài tập ứng dụng chuyên ngành công nghệ thực phẩm. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thực phẩm |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Ngọc Bích |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Huỳnh Kim Diệu |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-21 | 428.24 H305 | MD.20347 | 2023-05-31 | 119000.00 | 2022-07-21 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-21 | 428.24 H305 | MD.20348 | 2023-08-30 | 119000.00 | 2022-07-21 | Sách | 1 | 2023-08-21 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-21 | 428.24 H305 | MD.20349 | 2022-07-21 | 119000.00 | 2022-07-21 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-21 | 428.24 H305 | MD.20350 | 2023-08-30 | 119000.00 | 2022-07-21 | Sách | 1 | 2023-08-21 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-21 | 428.24 H305 | MD.20351 | 2022-08-30 | 119000.00 | 2022-07-21 | Sách | 1 | 2022-08-16 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-21 | 428.24 H305 | MD.20352 | 2023-08-30 | 119000.00 | 2022-07-21 | Sách | 1 | 2023-08-21 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-21 | 428.24 H305 | MD.20353 | 2022-07-21 | 119000.00 | 2022-07-21 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-21 | 428.24 H305 | MD.20354 | 2023-08-29 | 119000.00 | 2022-07-21 | Sách | 2 | 2023-08-18 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-21 | 428.24 H305 | MD.20355 | 2023-08-31 | 119000.00 | 2022-07-21 | Sách | 1 | 2023-08-21 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-21 | 428.24 H305 | MD.20356 | 2022-07-21 | 119000.00 | 2022-07-21 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-21 | 428.24 H305 | MD.20357 | 2022-07-21 | 119000.00 | 2022-07-21 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-21 | 428.24 H305 | MD.20358 | 2022-07-21 | 119000.00 | 2022-07-21 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-21 | 428.24 H305 | MD.20359 | 2023-08-31 | 119000.00 | 2022-07-21 | Sách | 1 | 2023-08-19 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-21 | 428.24 H305 | MD.20360 | 2022-07-21 | 119000.00 | 2022-07-21 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-21 | 428.24 H305 | MD.20361 | 2022-08-30 | 119000.00 | 2022-07-21 | Sách | 1 | 2022-08-16 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-21 | 428.24 H305 | MD.20362 | 2022-07-21 | 119000.00 | 2022-07-21 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-21 | 428.24 H305 | MD.20363 | 2022-07-21 | 119000.00 | 2022-07-21 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-21 | 428.24 H305 | MD.20364 | 2022-07-21 | 119000.00 | 2022-07-21 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-21 | 428.24 H305 | MD.20365 | 2023-02-08 | 119000.00 | 2022-07-21 | Sách | 1 | 2023-02-01 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-21 | 428.24 H305 | MD.20366 | 2022-07-21 | 119000.00 | 2022-07-21 | Sách |