Giáo trình anh văn chuyên ngành khoa học môi trường (Biểu ghi số 7182)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 220630b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 27000 |
Số ISBN | 9786049191060 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 428.24 |
Mã hóa Cutter | Tr106 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Ngô Thụy Diễm Trang |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình anh văn chuyên ngành khoa học môi trường |
Thông tin khác | = English for environmental sciences |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Thụy Diễm Trang (Chủ biên) ; Nguyễn Bửu Huân |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cần Thơ |
Nhà xuất bản | Đại học Cần Thơ |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 155 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
504 ## - Phụ chú thư mục | |
Tên | Sách có danh mục tài liệu tham khảo |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giáo trình giới thiệu về môi trường và hệ sinh thái, các hiện tượng ô nhiễm nguồn nước, ô nhiễm đất, không khí và cách xử lý, khắc phục. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Cơ bản |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Bửu Huân |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-18 | 428.24 Tr106 | MD.20277 | 2022-07-18 | 27000.00 | 2022-07-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-18 | 428.24 Tr106 | MD.20278 | 2022-07-18 | 27000.00 | 2022-07-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-18 | 428.24 Tr106 | MD.20279 | 2022-07-18 | 27000.00 | 2022-07-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-18 | 428.24 Tr106 | MD.20280 | 2022-07-18 | 27000.00 | 2022-07-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-18 | 428.24 Tr106 | MD.20281 | 2022-07-18 | 27000.00 | 2022-07-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-18 | 428.24 Tr106 | MD.20282 | 2022-07-18 | 27000.00 | 2022-07-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-18 | 428.24 Tr106 | MD.20283 | 2022-07-18 | 27000.00 | 2022-07-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-18 | 428.24 Tr106 | MD.20284 | 2022-07-18 | 27000.00 | 2022-07-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-18 | 428.24 Tr106 | MD.20285 | 2022-07-18 | 27000.00 | 2022-07-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-18 | 428.24 Tr106 | MD.20286 | 2022-07-18 | 27000.00 | 2022-07-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-18 | 428.24 Tr106 | MD.20287 | 2022-07-18 | 27000.00 | 2022-07-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-18 | 428.24 Tr106 | MD.20288 | 2022-07-18 | 27000.00 | 2022-07-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-18 | 428.24 Tr106 | MD.20289 | 2022-07-18 | 27000.00 | 2022-07-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-18 | 428.24 Tr106 | MD.20290 | 2022-07-18 | 27000.00 | 2022-07-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-18 | 428.24 Tr106 | MD.20291 | 2022-07-18 | 27000.00 | 2022-07-18 | Sách |