Giáo trình lý thuyết xếp hàng và ứng dụng đánh giá hệ thống (Biểu ghi số 7181)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 220630b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 25000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 519.8 |
Mã hóa Cutter | Th116 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Quyết Thắng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình lý thuyết xếp hàng và ứng dụng đánh giá hệ thống |
Thông tin trách nhiệm | Lê Quyết Thắng, Phạm Nguyên Khang |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cần Thơ |
Nhà xuất bản | Đại học Cần Thơ |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 135 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
504 ## - Phụ chú thư mục | |
Tên | Sách có danh mục tài liệu tham khảo |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giáo trình giới thiệu khái quát về xích Markov, lý thuyết xếp hàng và ứng dụng đánh giá hệ thống |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Nguyên Khang |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-18 | 519.8 Th116 | MD.20262 | 2022-07-18 | 25000.00 | 2022-07-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-18 | 519.8 Th116 | MD.20263 | 2022-07-18 | 25000.00 | 2022-07-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-18 | 519.8 Th116 | MD.20264 | 2022-07-18 | 25000.00 | 2022-07-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-18 | 519.8 Th116 | MD.20265 | 2022-07-18 | 25000.00 | 2022-07-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-18 | 519.8 Th116 | MD.20266 | 2022-07-18 | 25000.00 | 2022-07-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-18 | 519.8 Th116 | MD.20267 | 2022-07-18 | 25000.00 | 2022-07-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-18 | 519.8 Th116 | MD.20268 | 2022-07-18 | 25000.00 | 2022-07-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-18 | 519.8 Th116 | MD.20269 | 2022-07-18 | 25000.00 | 2022-07-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-18 | 519.8 Th116 | MD.20270 | 2022-07-18 | 25000.00 | 2022-07-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-18 | 519.8 Th116 | MD.20271 | 2022-07-18 | 25000.00 | 2022-07-18 | Sách |