Cơ sở địa chất - Địa chất công trình (Biểu ghi số 718)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01441aam a22002418a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 131018s2013 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 152000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 550 |
Mã hóa Cutter | Tr513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Chí Trung |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Cơ sở địa chất - Địa chất công trình |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Chí Trung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 331tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Đề cập đến các vấn đề thuộc lĩnh vực khoa học về trái đất và các hình thái bề mặt của vỏ trái đất, chuyển động kiến tạo mảng của vỏ trái đất, khoáng vật; núi lửa và hoạt động của Magma, đá Magma, đá trầm tích, đá biến chất, quá trình biến dạng đá và cấu tạo địa chất, hiện tượng động đất, hiện tượng phong hoá, hoạt động dịch chuyển trọng lực của đất đá trên sườn dốc và mái dốc, hiện tượng xói ngầm và cát chảy, nước mặt và các hoạt động địa chất của nước mặt, nước dưới đất, hiện tượng karst, các quá trình địa chất động lực vùng bờ biển |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản lý đất đai |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 550 Tr513 | MD.04501 | 2017-11-06 | 152000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 550 Tr513 | MD.04502 | 2017-11-06 | 152000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 550 Tr513 | MD.04503 | 2017-11-06 | 152000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 550 Tr513 | MD.04504 | 2017-11-06 | 152000.00 | 2017-11-06 | Sách |