Giáo trình PLC ứng dụng trong tự động hóa quá trình sản xuất (Biểu ghi số 7175)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 220630b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 57000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 629.895 |
Mã hóa Cutter | H513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thanh Hùng |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Biên soạn |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình PLC ứng dụng trong tự động hóa quá trình sản xuất |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thanh Hùng, Nguyễn Hoàng Dũng (Biên soạn) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cần Thơ |
Nhà xuất bản | Đại học Cần Thơ |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 415 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giáo trình giới thiệu về bộ điều khiển logic khả trình và kiến trúc phần cứng, hệ thống số, mã hóa và đại cương về logic, phương pháp và ngôn ngữ lập trình PLC, mạng PLC, lập trình ứng dụng. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Hoàng Dũng |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-13 | 629.895 H513 | MD.20136 | 2022-07-13 | 57000.00 | 2022-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-13 | 629.895 H513 | MD.20137 | 2022-07-13 | 57000.00 | 2022-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-13 | 629.895 H513 | MD.20138 | 2022-07-13 | 57000.00 | 2022-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-13 | 629.895 H513 | MD.20139 | 2022-07-13 | 57000.00 | 2022-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-13 | 629.895 H513 | MD.20140 | 2022-07-13 | 57000.00 | 2022-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-13 | 629.895 H513 | MD.20141 | 2022-07-13 | 57000.00 | 2022-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-13 | 629.895 H513 | MD.20142 | 2022-07-13 | 57000.00 | 2022-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-13 | 629.895 H513 | MD.20143 | 2022-07-13 | 57000.00 | 2022-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-13 | 629.895 H513 | MD.20144 | 2022-07-13 | 57000.00 | 2022-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-13 | 629.895 H513 | MD.20145 | 2022-07-13 | 57000.00 | 2022-07-13 | Sách |