Giáo trình thống kê ứng dụng trong sinh học (Biểu ghi số 7174)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 220630b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 27000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 570.15195 |
Mã hóa Cutter | T103 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Văn Tài |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình thống kê ứng dụng trong sinh học |
Thông tin trách nhiệm | Võ Văn Tài, Nguyễn Thị Hồng Dân |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cần Thơ |
Nhà xuất bản | Đại học Cần Thơ |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 159 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
504 ## - Phụ chú thư mục | |
Tên | Sách có danh mục tài liệu tham khảo |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giáo trình giới thiệu những khái niệm cơ bản trong thống kê, cũng như thống kê trong sinh học; Trình bày những bài toán kiểm định cơ bản của thống kê được ứng dụng trong sinh học; Giới thiệu các phương pháp bố trí thí nghiệm được sử dụng trong sinh học; Sử dụng các mô hình hồi quy tuyến tính đơn, hồi quy tuyến tính bội và một số mô hình phi tuyến tính dạng mũ, logistic trong dự báo sinh học. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Hồng Dân |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-13 | 570.15195 T103 | MD.20126 | 2022-07-13 | 27000.00 | 2022-07-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-13 | 570.15195 T103 | MD.20127 | 2022-07-13 | 27000.00 | 2022-07-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-13 | 570.15195 T103 | MD.20128 | 2024-03-06 | 27000.00 | 2022-07-13 | Sách | 1 | 2024-02-21 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-13 | 570.15195 T103 | MD.20129 | 2022-07-13 | 27000.00 | 2022-07-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-13 | 570.15195 T103 | MD.20130 | 2024-03-13 | 27000.00 | 2022-07-13 | Sách | 2 | 2024-03-06 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-13 | 570.15195 T103 | MD.20131 | 2022-07-13 | 27000.00 | 2022-07-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-13 | 570.15195 T103 | MD.20132 | 2022-07-13 | 27000.00 | 2022-07-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-13 | 570.15195 T103 | MD.20133 | 2024-08-21 | 27000.00 | 2022-07-13 | Sách | 1 | 2024-07-31 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-13 | 570.15195 T103 | MD.20134 | 2022-07-13 | 27000.00 | 2022-07-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-13 | 570.15195 T103 | MD.20135 | 2024-03-13 | 27000.00 | 2022-07-13 | Sách | 1 | 2024-03-06 |