Giáo trình giải tích đa trị (Biểu ghi số 7172)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 220630b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 22000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 515 |
Mã hóa Cutter | A107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lâm Quốc Anh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình giải tích đa trị |
Thông tin trách nhiệm | Lâm Quốc Anh (Chủ biên); Trần Ngọc Tâm, Nguyễn Hiếu Thảo, Đặng Thị Mỹ Vân |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cần Thơ |
Nhà xuất bản | Đại học Cần Thơ |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 114 tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giáo trình là phần giao thoa giữa nhiều lĩnh vực khác nhau của toán học như: Lý thuyết tô pô, lý thuyết độ đo, giải tích phi tuyến... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Cơ bản |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Ngọc Tâm |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đặng Thị Mỹ Vân |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Hiếu Thảo |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-13 | 515 A107 | MD.20116 | 2022-07-13 | 22000.00 | 2022-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-13 | 515 A107 | MD.20117 | 2022-07-13 | 22000.00 | 2022-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-13 | 515 A107 | MD.20118 | 2022-07-13 | 22000.00 | 2022-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-13 | 515 A107 | MD.20119 | 2022-07-13 | 22000.00 | 2022-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-13 | 515 A107 | MD.20120 | 2022-07-13 | 22000.00 | 2022-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-13 | 515 A107 | MD.20121 | 2022-07-13 | 22000.00 | 2022-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-13 | 515 A107 | MD.20122 | 2022-07-13 | 22000.00 | 2022-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-13 | 515 A107 | MD.20123 | 2022-07-13 | 22000.00 | 2022-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-13 | 515 A107 | MD.20124 | 2022-07-13 | 22000.00 | 2022-07-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-13 | 515 A107 | MD.20125 | 2022-07-13 | 22000.00 | 2022-07-13 | Sách |