Giáo trình hệ thống lãnh thổ du lịch (Biểu ghi số 7170)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 220630b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 33000 |
Số ISBN | 9786049190681 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 338.4791 |
Mã hóa Cutter | C107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đào Ngọc Cảnh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình hệ thống lãnh thổ du lịch |
Thông tin trách nhiệm | Đào Ngọc Cảnh (Chủ biên), Nguyễn Trọng Nhân |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cần Thơ |
Nhà xuất bản | Đại học Cần Thơ |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 206 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giáo trình khái quát những vấn đề lý luận chung về hệ thống lãnh thổ du lịch; nội dung cụ thể của hệ thống lãnh thổ du lịch Việt Nam. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị du lịch |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Trọng Nhân |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-09 | 338.4791 C107 | MD.20056 | 2022-07-09 | 33000.00 | 2022-07-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-09 | 338.4791 C107 | MD.20057 | 2022-07-09 | 33000.00 | 2022-07-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-09 | 338.4791 C107 | MD.20058 | 2022-07-09 | 33000.00 | 2022-07-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-09 | 338.4791 C107 | MD.20059 | 2022-07-09 | 33000.00 | 2022-07-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-09 | 338.4791 C107 | MD.20060 | 2022-07-09 | 33000.00 | 2022-07-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-09 | 338.4791 C107 | MD.20061 | 2022-07-09 | 33000.00 | 2022-07-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-09 | 338.4791 C107 | MD.20062 | 2022-07-09 | 33000.00 | 2022-07-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-09 | 338.4791 C107 | MD.20063 | 2022-07-09 | 33000.00 | 2022-07-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-09 | 338.4791 C107 | MD.20064 | 2022-07-09 | 33000.00 | 2022-07-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-09 | 338.4791 C107 | MD.20065 | 2022-07-09 | 33000.00 | 2022-07-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-12-22 | 338.4791 C107 | MD.22086 | 2023-12-22 | 33000.00 | 2023-12-22 | Sách |