Giáo trình thanh tra đất đai (Biểu ghi số 717)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01288aam a22003018a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 150707s2015 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046705222 |
Giá tiền | 118000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 333.1 |
Mã hóa Cutter | T502 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trịnh Hữu Liên |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình thanh tra đất đai |
Thông tin trách nhiệm | Trịnh Hữu Liên (chủ biên), Phạm Anh Tuấn, Trương Duy Khoa |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Khoa học và Kỹ thuật |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 238tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ |
Kích thước (L) | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày công tác thanh tra, kiểm tra với hệ thống quản lý hành chính nhà nước; công tác quản lý và sử dụng; giải quyết, khiếu nại, tố cáo và tranh chấp; công tác xử lý vi phạm pháp luật; cơ sở dữ liệu thanh tra giám sát sử dụng đất đai |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản lý đất đai |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Anh Tuấn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trương Duy Khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 333.1 T502 | MD.04251 | 2017-11-06 | 118000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 333.1 T502 | MD.04252 | 2017-11-06 | 118000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 333.1 T502 | MD.04253 | 2017-11-06 | 118000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 333.1 T502 | MD.04254 | 2017-11-06 | 118000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 333.1 T502 | MD.04255 | 2017-11-06 | 118000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 333.1 T502 | MD.04256 | 2017-11-06 | 118000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 333.1 T502 | MD.04257 | 2017-11-06 | 118000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 333.1 T502 | MD.04258 | 2017-11-06 | 118000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 333.1 T502 | MD.04259 | 2020-06-22 | 118000.00 | 2017-11-06 | Sách | 1 | 2020-06-11 |