Giáo trình con người và môi trường (Biểu ghi số 7169)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 220630b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 23000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 363.7 |
Mã hóa Cutter | H401 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Huỳnh Thu Hòa |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình con người và môi trường |
Thông tin trách nhiệm | Huỳnh Thu Hòa, Võ Văn Bé |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cần Thơ |
Nhà xuất bản | Đại học Cần Thơ |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 135 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giáo trình giới thiệu sự liên quan giữa con người và môi trường, các loại tài nguyên như tài nguyên đất, nước, tài nguyên sinh học, thực phẩm, các loại ô nhiễm như ô nhiễm đất, nước, ô nhiễm không khí. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật môi trường |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Văn Bé |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-09 | 363.7 H401 | MD.20066 | 2022-07-09 | 23000.00 | 2022-07-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-09 | 363.7 H401 | MD.20067 | 2022-07-09 | 23000.00 | 2022-07-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-09 | 363.7 H401 | MD.20068 | 2022-07-09 | 23000.00 | 2022-07-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-09 | 363.7 H401 | MD.20069 | 2022-07-09 | 23000.00 | 2022-07-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-09 | 363.7 H401 | MD.20070 | 2022-07-09 | 23000.00 | 2022-07-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-09 | 363.7 H401 | MD.20071 | 2022-07-09 | 23000.00 | 2022-07-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-09 | 363.7 H401 | MD.20072 | 2022-07-09 | 23000.00 | 2022-07-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-09 | 363.7 H401 | MD.20073 | 2022-07-09 | 23000.00 | 2022-07-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-09 | 363.7 H401 | MD.20074 | 2022-07-09 | 23000.00 | 2022-07-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-09 | 363.7 H401 | MD.20075 | 2022-07-09 | 23000.00 | 2022-07-09 | Sách |