Giáo trình bảo trì phần mềm (Biểu ghi số 7167)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 211125b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049190667 |
Giá tiền | 26000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 005.16 |
Mã hóa Cutter | H307 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Huỳnh Xuân Hiệp |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình bảo trì phần mềm |
Thông tin trách nhiệm | Huỳnh Xuân Hiệp, Phan Phương Lan |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cần Thơ |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Cần Thơ |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 143 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giáo trình giới thiệu khái quát về bảo trì phần mềm, quy trình bảo trì phần mềm, các vấn đề then chốt trong bảo trì phần mềm, các kỹ thuật, công cụ bảo trì phần mềm... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phan Phương Lan |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-08 | 005.16 H307 | MD.20106 | 2022-07-08 | 26000.00 | 2022-07-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-08 | 005.16 H307 | MD.20107 | 2022-07-08 | 26000.00 | 2022-07-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-08 | 005.16 H307 | MD.20108 | 2022-07-08 | 26000.00 | 2022-07-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-08 | 005.16 H307 | MD.20109 | 2022-07-08 | 26000.00 | 2022-07-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-08 | 005.16 H307 | MD.20110 | 2022-07-08 | 26000.00 | 2022-07-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-08 | 005.16 H307 | MD.20111 | 2022-07-08 | 26000.00 | 2022-07-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-08 | 005.16 H307 | MD.20112 | 2022-07-08 | 26000.00 | 2022-07-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-08 | 005.16 H307 | MD.20113 | 2022-07-08 | 26000.00 | 2022-07-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-08 | 005.16 H307 | MD.20114 | 2022-07-08 | 26000.00 | 2022-07-08 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-08 | 005.16 H307 | MD.20115 | 2022-07-08 | 26000.00 | 2022-07-08 | Sách |