Giáo trình hệ thống máy và thiết bị lạnh (Biểu ghi số 7163)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 220630b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 36000 |
Số ISBN | 9786049190476 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 621.5 |
Mã hóa Cutter | C561 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Cương |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình hệ thống máy và thiết bị lạnh |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Cương (Chủ biên) ; Võ Mạnh Duy |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cần Thơ |
Nhà xuất bản | Đại học Cần Thơ |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 218 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
504 ## - Phụ chú thư mục | |
Tên | Sách có danh mục tài liệu tham khảo |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giáo trình giới thiệu khái quát về lịch sử của kỹ thuật lạnh, các loại máy lạnh thông dụng; giới thiệu các loại máy nén lạnh, thiết bị ngưng tụ, thiết bị bay hơi, thiết bị tiết lưu... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Mạnh Duy |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-06 | 621.5 C561 | MD.19969 | 2022-07-06 | 36000.00 | 2022-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-06 | 621.5 C561 | MD.19970 | 2022-07-06 | 36000.00 | 2022-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-06 | 621.5 C561 | MD.19971 | 2022-07-06 | 36000.00 | 2022-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-06 | 621.5 C561 | MD.19972 | 2022-07-06 | 36000.00 | 2022-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-06 | 621.5 C561 | MD.19973 | 2022-07-06 | 36000.00 | 2022-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-06 | 621.5 C561 | MD.19974 | 2022-07-06 | 36000.00 | 2022-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-06 | 621.5 C561 | MD.19975 | 2022-07-06 | 36000.00 | 2022-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-06 | 621.5 C561 | MD.19976 | 2022-07-06 | 36000.00 | 2022-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-06 | 621.5 C561 | MD.19977 | 2022-07-06 | 36000.00 | 2022-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-06 | 621.5 C561 | MD.19978 | 2022-07-06 | 36000.00 | 2022-07-06 | Sách |