Giáo trình sinh thái học môi trường (Biểu ghi số 7162)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 211122b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049190704 |
Giá tiền | 25000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 577 |
Mã hóa Cutter | C455 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Công |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình sinh thái học môi trường |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Công (Chủ biên); Dương Trí Dũng |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cần Thơ |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Cần Thơ |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 126 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giáo trình trình bày khái quát về sinh thái học môi trường, sự chuyển hóa vật chất và năng lượng trong hệ sinh thái môi trường, chu trình sinh địa hóa trong hệ sinh thái môi trường... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật môi trường |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Dương Trí Dũng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-05 | 577 C455 | MD.19999 | 2022-07-05 | 25000.00 | 2022-07-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-05 | 577 C455 | MD.20000 | 2022-07-05 | 25000.00 | 2022-07-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-05 | 577 C455 | MD.20001 | 2022-07-05 | 25000.00 | 2022-07-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-05 | 577 C455 | MD.20002 | 2022-07-05 | 25000.00 | 2022-07-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-05 | 577 C455 | MD.20003 | 2022-07-05 | 25000.00 | 2022-07-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-05 | 577 C455 | MD.20004 | 2022-07-05 | 25000.00 | 2022-07-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-05 | 577 C455 | MD.20005 | 2022-07-05 | 25000.00 | 2022-07-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-05 | 577 C455 | MD.20006 | 2022-07-05 | 25000.00 | 2022-07-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-05 | 577 C455 | MD.20007 | 2022-07-05 | 25000.00 | 2022-07-05 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-05 | 577 C455 | MD.20008 | 2022-07-05 | 25000.00 | 2022-07-05 | Sách |