Giáo trình quản lý và khai thác tài nguyên đất đai (Biểu ghi số 716)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01070aam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 130701s2013 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 41000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 354.34 |
Mã hóa Cutter | M312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Quang Minh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình quản lý và khai thác tài nguyên đất đai |
Thông tin trách nhiệm | Võ Quang Minh, Lê Văn Khoa |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cần Thơ |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Cần Thơ |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 245tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu khái quát về tài nguyên đất đai. Trình bày thành phần và đặc điểm tài nguyên đất đai. Phân bố, đặc tính và quản lý, sử dụng và khai thác tài nguyên đất đai |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản lý đất đai |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Văn Khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 2 | 354.34 M312 | MD.04141 | 2022-03-14 | 2022-02-28 | 41000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 3 | 354.34 M312 | MD.04142 | 2024-02-01 | 2024-01-24 | 41000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 4 | 354.34 M312 | MD.04143 | 2022-12-29 | 2022-12-20 | 41000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 1 | 354.34 M312 | MD.04144 | 2024-01-24 | 2024-01-24 | 41000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 1 | 354.34 M312 | MD.04145 | 2024-03-09 | 2024-02-21 | 41000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 1 | 354.34 M312 | MD.04146 | 2022-12-27 | 2022-12-20 | 41000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 2 | 354.34 M312 | MD.04147 | 2024-02-01 | 2024-01-24 | 41000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 354.34 M312 | MD.04148 | 2017-11-06 | 41000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 2 | 354.34 M312 | MD.04377 | 2024-02-01 | 2024-01-24 | 41000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 1 | 354.34 M312 | MD.04378 | 2019-03-05 | 2019-02-20 | 41000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 7 | 354.34 M312 | MD.04317 | 2024-03-22 | 2024-02-21 | 41000.00 | 2017-11-06 | Sách | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 3 | 354.34 M312 | MD.04318 | 2022-02-25 | 2022-02-10 | 41000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 1 | 354.34 M312 | MD.04319 | 2023-09-27 | 2023-09-27 | 41000.00 | 2017-11-06 | Sách | 2023-10-11 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 3 | 354.34 M312 | MD.04320 | 2022-11-08 | 2022-11-02 | 41000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 1 | 354.34 M312 | MD.04438 | 2018-11-20 | 2018-10-31 | 41000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 2 | 354.34 M312 | MD.04439 | 2022-11-01 | 2022-10-19 | 41000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 354.34 M312 | MD.04440 | 2017-11-06 | 41000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-23 | 4 | 354.34 M312 | MD.09735 | 2024-01-31 | 2024-01-17 | 41000.00 | 2018-02-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-01 | 6 | 354.34 M312 | MD.19922 | 2023-05-05 | 2023-04-21 | 41000.00 | 2022-07-01 | Sách | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-01 | 5 | 354.34 M312 | MD.19923 | 2024-01-24 | 2024-01-17 | 41000.00 | 2022-07-01 | Sách | 1 |