Giáo trình giải tích hàm (Biểu ghi số 7159)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01182aam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 120509s2012 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 23000 |
Số ISBN | 9786049190537 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 515.7 |
Mã hóa Cutter | Kh107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Hữu Khánh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình giải tích hàm |
Thông tin khác | = Functional analysis |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Hữu Khánh (Chủ biên); Lê Thanh Tùng |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cần Thơ |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Cần Thơ |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 123 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giáo trình giới thiệu khái quát về không gian định chuẩn, không gian Hilbert, lý thuyết toán tử; các nguyên lý cơ bản, tính chất đặc trưng của các không gian hàm thường thấy trong giải tích toán học... cuối mỗi chương có phần bài tập |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Cơ bản |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Thanh Tùng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-04 | 515.7 Kh107 | MD.19931 | 2022-07-04 | 23000.00 | 2022-07-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-04 | 515.7 Kh107 | MD.19932 | 2022-07-04 | 23000.00 | 2022-07-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-04 | 515.7 Kh107 | MD.19933 | 2022-07-04 | 23000.00 | 2022-07-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-04 | 515.7 Kh107 | MD.19934 | 2022-07-04 | 23000.00 | 2022-07-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-04 | 515.7 Kh107 | MD.19935 | 2022-07-04 | 23000.00 | 2022-07-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-04 | 515.7 Kh107 | MD.19936 | 2022-07-04 | 23000.00 | 2022-07-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-04 | 515.7 Kh107 | MD.19937 | 2022-07-04 | 23000.00 | 2022-07-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-04 | 515.7 Kh107 | MD.19938 | 2022-07-04 | 23000.00 | 2022-07-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-04 | 515.7 Kh107 | MD.19939 | 2022-07-04 | 23000.00 | 2022-07-04 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-04 | 515.7 Kh107 | MD.19940 | 2022-07-04 | 23000.00 | 2022-07-04 | Sách |