Giáo trình kỹ thuật thực phẩm : (Biểu ghi số 7155)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 220630b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 31000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 664 |
Mã hóa Cutter | Th107/P.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Tấn Thành |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Biên soạn |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình kỹ thuật thực phẩm : |
Phần/Tập | Phần 2 |
Nhan đề phần/tập | Cân bằng vật chất năng lượng và truyền khối trong chế biến thực phẩm |
Thông tin trách nhiệm | Võ Tấn Thành, Vũ Trường Sơn (Biên soạn) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cần Thơ |
Nhà xuất bản | Đại học Cần Thơ |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 200 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
504 ## - Phụ chú thư mục | |
Tên | Sách có danh mục tài liệu tham khảo |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giáo trình giới thiệu nguyên lý của quá trình truyền khối, quá trình chưng cất chất lỏng, các ảnh hưởng tác động đến quá trình hấp thu của các chất. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thực phẩm |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Trường Sơn |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-01 | 664 Th107/P.2 | MD.19902 | 2022-07-01 | 31000.00 | 2022-07-01 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-01 | 664 Th107/P.2 | MD.19903 | 2024-06-03 | 31000.00 | 2022-07-01 | Sách | 2 | 1 | 2024-05-09 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-01 | 664 Th107/P.2 | MD.19904 | 2022-07-01 | 31000.00 | 2022-07-01 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-01 | 664 Th107/P.2 | MD.19905 | 2023-10-14 | 31000.00 | 2022-07-01 | Sách | 2 | 2023-10-12 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-01 | 664 Th107/P.2 | MD.19906 | 2022-07-01 | 31000.00 | 2022-07-01 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-01 | 664 Th107/P.2 | MD.19907 | 2023-09-23 | 31000.00 | 2022-07-01 | Sách | 2 | 2023-09-13 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-01 | 664 Th107/P.2 | MD.19908 | 2024-04-01 | 31000.00 | 2022-07-01 | Sách | 2 | 2024-03-27 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-01 | 664 Th107/P.2 | MD.19909 | 2023-08-31 | 31000.00 | 2022-07-01 | Sách | 1 | 2023-08-21 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-01 | 664 Th107/P.2 | MD.19910 | 2023-08-31 | 31000.00 | 2022-07-01 | Sách | 2 | 2023-08-21 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-01 | 664 Th107/P.2 | MD.19911 | 2024-05-14 | 31000.00 | 2022-07-01 | Sách | 3 | 2024-05-09 |