Giáo trình công nghệ sản xuất rượu, bia và nước giải khát (Biểu ghi số 7154)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 220630b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 29000 |
Số ISBN | 9786049190612 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 663.1 |
Mã hóa Cutter | H100 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Công Hà |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình công nghệ sản xuất rượu, bia và nước giải khát |
Thông tin khác | = Technology of wine, beer, and beverage |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Công Hà (Chủ biên); Lê Nguyễn Đoan Duy, Bùi Thị Quỳnh Hoa |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cần Thơ |
Nhà xuất bản | Đại học Cần Thơ |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 163 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
504 ## - Phụ chú thư mục | |
Tên | Sách có danh mục tài liệu tham khảo |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giáo trình cung cấp nội dung khái quát về các công nghệ và qui trình sản xuất bia, rượu và nuớc giải khát |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thực phẩm |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Nguyễn Đoan Duy |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Thị Quỳnh Hoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-01 | 2 | 663.1 H100 | MD.19912 | 2023-05-31 | 2023-05-26 | 29000.00 | 2022-07-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-01 | 663.1 H100 | MD.19913 | 2022-07-01 | 29000.00 | 2022-07-01 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-01 | 4 | 663.1 H100 | MD.19914 | 2023-05-24 | 2023-05-16 | 29000.00 | 2022-07-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-01 | 4 | 663.1 H100 | MD.19915 | 2024-05-14 | 2024-05-09 | 29000.00 | 2022-07-01 | Sách | 2 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-01 | 2 | 663.1 H100 | MD.19916 | 2022-10-13 | 2022-10-04 | 29000.00 | 2022-07-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-01 | 1 | 663.1 H100 | MD.19917 | 2022-09-06 | 2022-08-23 | 29000.00 | 2022-07-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-01 | 2 | 663.1 H100 | MD.19918 | 2024-09-09 | 2024-09-09 | 29000.00 | 2022-07-01 | Sách | 1 | 2024-09-23 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-01 | 1 | 663.1 H100 | MD.19919 | 2023-12-15 | 2022-09-16 | 29000.00 | 2022-07-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-01 | 663.1 H100 | MD.19920 | 2022-07-01 | 29000.00 | 2022-07-01 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-01 | 1 | 663.1 H100 | MD.19921 | 2023-06-06 | 2023-05-24 | 29000.00 | 2022-07-01 | Sách |