Giáo trình bạc màu đất và bảo tồn tài nguyên đất = (Biểu ghi số 714)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01280aam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 130701s2013 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 23000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 631.4 |
Mã hóa Cutter | Kh401 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Văn Khoa |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình bạc màu đất và bảo tồn tài nguyên đất = |
Thông tin khác | Soil degradation and conservation |
Thông tin trách nhiệm | Lê Văn Khoa, Trần Bá Linh |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cần Thơ |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Cần Thơ |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 114tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh hoạ |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày tiến trình gây ra bạc màu đất. Phân biệt các dạng, loại và kiểu hình bạc màu đất khác nhau: bạc màu đất vật lý, hoá học và sinh học. Đánh giá, quản lý và đề xuất các biện pháp bảo tồn tài nguyên đất đai phục vụ cho sản xuất nông nghiệp bền vững và bảo vệ môi trường sinh thái |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản lý đất đai |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Bá Linh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 2 | 631.4 Kh401 | MD.04487 | 2021-03-11 | 2021-03-03 | 23000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 631.4 Kh401 | MD.04488 | 2017-11-06 | 23000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 631.4 Kh401 | MD.04489 | 2017-11-06 | 23000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 631.4 Kh401 | MD.04490 | 2017-12-11 | 23000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 631.4 Kh401 | MD.04491 | 2017-11-06 | 23000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 631.4 Kh401 | MD.04210 | 2017-11-06 | 23000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 631.4 Kh401 | MD.04211 | 2017-11-06 | 23000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 631.4 Kh401 | MD.04212 | 2017-11-06 | 23000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 631.4 Kh401 | MD.04213 | 2017-11-06 | 23000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 631.4 Kh401 | MD.04214 | 2017-11-06 | 23000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 1 | 631.4 Kh401 | MD.04215 | 2020-03-02 | 2020-01-06 | 23000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 631.4 Kh401 | MD.04216 | 2017-11-06 | 23000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 1 | 631.4 Kh401 | MD.04217 | 2020-03-16 | 2020-03-02 | 23000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 631.4 Kh401 | MD.04218 | 2017-11-06 | 23000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 631.4 Kh401 | MD.04219 | 2017-11-06 | 23000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 1 | 631.4 Kh401 | MD.04220 | 2019-10-23 | 2019-10-22 | 23000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 631.4 Kh401 | MD.04003 | 2017-11-06 | 23000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-06 | 631.4 Kh401 | MD.04004 | 2017-11-06 | 23000.00 | 2017-11-06 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-14 | 631.4 Kh401 | MD.20272 | 2022-07-14 | 23000.00 | 2022-07-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-14 | 631.4 Kh401 | MD.20273 | 2022-07-14 | 23000.00 | 2022-07-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-14 | 631.4 Kh401 | MD.20274 | 2022-07-14 | 23000.00 | 2022-07-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-14 | 631.4 Kh401 | MD.20275 | 2022-07-14 | 23000.00 | 2022-07-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-14 | 631.4 Kh401 | MD.20276 | 2022-07-14 | 23000.00 | 2022-07-14 | Sách |