Bài tập đại số đại cương (Biểu ghi số 713)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 00934aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 110710s2011 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 32000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 512.076 |
Mã hóa Cutter | H305 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Huy Hiền |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bài tập đại số đại cương |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Huy Hiền |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 6 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 281tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Tóm tắt lý thuyết, bài tập về logic tập hợp và quan hệ, nửa nhóm và nhóm, vành và trường, vành đa thức, vành chính và vành Ơclit, đa thức trên các trường số... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.076 H305 | MD.03787 | 2017-12-01 | 32000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.076 H305 | MD.03788 | 2017-12-01 | 32000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.076 H305 | MD.03789 | 2017-12-01 | 32000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.076 H305 | MD.03790 | 2017-12-01 | 32000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.076 H305 | MD.03791 | 2017-12-01 | 32000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.076 H305 | MD.03792 | 2017-12-01 | 32000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.076 H305 | MD.03793 | 2017-12-01 | 32000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.076 H305 | MD.03794 | 2017-12-01 | 32000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.076 H305 | MD.03795 | 2017-12-01 | 32000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.076 H305 | MD.03796 | 2017-12-01 | 32000.00 | 2017-12-01 | Sách |