Giải tích toán học (Biểu ghi số 712)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 00908aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 070924s2007 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 37000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 515.1 |
Mã hóa Cutter | C123 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đậu Thế Cấp |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 1# - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giải tích toán học |
Thông tin trách nhiệm | Đậu Thế Cấp (chủ biên), Nguyễn Huỳnh Phán, Nguyễn Thái Sơn.. |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 331tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ |
Kích thước (L) | 24cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thái Sơn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Đình Thanh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Huỳnh Phán |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 515.1 C123 | MD.03746 | 2017-12-01 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 515.1 C123 | MD.03747 | 2017-12-01 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 515.1 C123 | MD.03748 | 2017-12-01 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 515.1 C123 | MD.03749 | 2018-07-07 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách | 1 | 2018-06-13 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 515.1 C123 | MD.03750 | 2020-01-09 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách | 1 | 2019-11-11 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 515.1 C123 | MD.03751 | 2017-12-01 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 515.1 C123 | MD.03752 | 2017-12-01 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 515.1 C123 | MD.03753 | 2018-07-03 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách | 1 | 2018-06-19 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 515.1 C123 | MD.03754 | 2017-12-01 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 515.1 C123 | MD.03755 | 2018-10-13 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách |