Đại số tuyến tính và hình học giải tích (Biểu ghi số 711)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01064aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 110414s2011 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 33000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 512.52 |
Mã hóa Cutter | H507 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Trọng Huệ |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Đại số tuyến tính và hình học giải tích |
Thông tin trách nhiệm | Trần Trọng Huệ |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 284tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cung cấp những kiến thức cơ bản về tập hợp và quan hệ, số phức, đa thức và phân thức hữu tỉ, không gian vectơ, ma trận, định thức và hệ phương trình tuyến tính, phép biến đổi tuyến tính, dạng song tuyến và dạng toàn phương, hình học giải tích |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.52 H507 | MD.03766 | 2017-12-01 | 33000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.52 H507 | MD.03767 | 2018-01-29 | 33000.00 | 2017-12-01 | Sách | 1 | 2018-01-25 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.52 H507 | MD.03768 | 2017-12-01 | 33000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.52 H507 | MD.03769 | 2017-12-01 | 33000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.52 H507 | MD.03770 | 2018-01-03 | 33000.00 | 2017-12-01 | Sách | 1 | 2017-12-29 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.52 H507 | MD.03771 | 2018-01-31 | 33000.00 | 2017-12-01 | Sách | 1 | 2018-01-25 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.52 H507 | MD.03772 | 2018-01-03 | 33000.00 | 2017-12-01 | Sách | 1 | 2017-12-29 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.52 H507 | MD.03773 | 2017-12-01 | 33000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.52 H507 | MD.03774 | 2018-01-03 | 33000.00 | 2017-12-01 | Sách | 1 | 2017-12-29 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.52 H507 | MD.03775 | 2017-12-01 | 33000.00 | 2017-12-01 | Sách |