Xác suất - Thống kê và ứng dụng (Biểu ghi số 710)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01139aam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 110709s2011 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 37000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 519 |
Mã hóa Cutter | Đ455 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Sĩ Đồng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Xác suất - Thống kê và ứng dụng |
Thông tin trách nhiệm | Lê Sĩ Đồng |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 5 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 239tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày kiến thức về biến cố ngẫu nhiên và xác suất của biến cố, biến ngẫu nhiên, một số phân phối xác suất thông dụng, biến ngẫu nhiên hai chiều. Lí thuyết mẫu trong thống kê, ước lượng tham số, kiểm định giả thuyết thống kê, tương quan và hồi quy |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 519 Đ455 | MD.03777 | 2017-12-02 | 37000.00 | 2017-12-02 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 519 Đ455 | MD.03778 | 2022-06-16 | 37000.00 | 2017-12-02 | Sách | 4 | 2022-06-09 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 519 Đ455 | MD.03779 | 2022-03-16 | 37000.00 | 2017-12-02 | Sách | 2 | 2022-03-11 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 519 Đ455 | MD.03780 | 2017-12-02 | 37000.00 | 2017-12-02 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 519 Đ455 | MD.03781 | 2018-05-03 | 37000.00 | 2017-12-02 | Sách | 1 | 2018-04-18 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 519 Đ455 | MD.03782 | 2018-06-08 | 37000.00 | 2017-12-02 | Sách | 3 | 2018-05-23 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 519 Đ455 | MD.03783 | 2023-03-07 | 37000.00 | 2017-12-02 | Sách | 3 | 2023-02-28 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 519 Đ455 | MD.03785 | 2022-07-05 | 37000.00 | 2017-12-02 | Sách | 2 | 2022-06-20 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 519 Đ455 | MD.03786 | 2017-12-02 | 37000.00 | 2017-12-02 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-03-20 | 519 Đ455 | MD.03784 | 2023-03-21 | 37000.00 | 2018-03-20 | Sách | 3 | 2023-03-09 |