000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
220616b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN |
Số ISBN |
9786048875695 |
Giá tiền |
169000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
338.044 |
Mã hóa Cutter |
D302V |
245 00 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Dịch vụ Logistics ở Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế : |
Thông tin khác |
Sách chuyên khảo |
Thông tin trách nhiệm |
Đặng Đình Đào,..[et al.] |
250 ## - Lần xuất bản (KL) |
Lần xuất bản (KL) |
Tái bản lần 2 |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Dân trí |
Năm xuất bản |
2019 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
432 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
Minh họa |
Kích thước (L) |
24cm |
500 ## - Phụ chú chung |
Phụ chú chung |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Quyển sách này giúp bạn đọc biết được một số vấn đề cơ bản của dịch vụ logistics; phát triển dịch vụ logitics và hệ thống các chỉ tiêu đánh giá sự phát triển; một số nhân tố cơ bản ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ logitics |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Đặng Đình Đào |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm |
Đồng chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Tạ Văn Lợi |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm |
Đồng chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Nguyễn Minh Sơn |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm |
Đồng chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Đặng Thị Thúy Hồng |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm |
Đồng chủ biên |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |