Vật lí đại cương : (Biểu ghi số 708)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01471aam a22003018a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 140924s2014 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040038272 |
Giá tiền | 25000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 530 |
Mã hóa Cutter | B312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lương Duyên Bình |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Vật lí đại cương : |
Thông tin khác | Dùng cho các trường đại học khối Kĩ thuật công nghiệp |
Phần/Tập | Tập 1 |
Nhan đề phần/tập | Cơ nhiệt |
Thông tin trách nhiệm | Lương Duyên Bình (chủ biên), Ngô Phú An, Đỗ Trần Cát... |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 21 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 267tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cung cấp các kiến thức về động học và động lực học chất điểm, động lực học vật rắn, năng lượng, trường hấp dẫn, cơ học chất lưu, thuyết tương đối hẹp Anhxtanh, nguyên lí thứ nhất và thứ hai của nhiệt động học, khí thực, chất lỏng, chuyển pha và vật lí thống kê cổ điển |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Văn Nghĩa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Khắc Chung |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Ngô Phú An |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Trần Cát |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 530 B312 | MD.03797 | 2017-12-02 | 25000.00 | 2017-12-02 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 530 B312 | MD.03798 | 2020-10-22 | 25000.00 | 2017-12-02 | Sách | 2 | 2020-10-08 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 530 B312 | MD.03799 | 2017-12-02 | 25000.00 | 2017-12-02 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 530 B312 | MD.03800 | 2017-12-02 | 25000.00 | 2017-12-02 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 530 B312 | MD.03801 | 2017-12-02 | 25000.00 | 2017-12-02 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 530 B312 | MD.03802 | 2018-10-29 | 25000.00 | 2017-12-02 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 530 B312 | MD.03803 | 2017-12-02 | 25000.00 | 2017-12-02 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 530 B312 | MD.03804 | 2017-12-02 | 25000.00 | 2017-12-02 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 530 B312 | MD.03805 | 2017-12-02 | 25000.00 | 2017-12-02 | Sách |