Vật lí đại cương : (Biểu ghi số 706)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01343nam a22003618a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 040524s2003 b 000 0 od |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 32000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 530 |
Mã hóa Cutter | B312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lương Duyên Bình |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Vật lí đại cương : |
Thông tin khác | Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp |
Phần/Tập | Tập 2 |
Nhan đề phần/tập | Điện, dao động, sóng |
Thông tin trách nhiệm | Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 21 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 339tr |
Kích thước (L) | 20cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Khái niệm, định luật và các vấn đề cơ bản của trường tĩnh điện, vật dẫn, điện môi, dòng điện và từ trường không đổi, hiện tượng cảm ứng điện từ, dao động, sóng cơ, sóng điện từ |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Hữu Hồ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Dư Trí Công |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 530 B312 | MD.03847 | 2017-12-02 | 32000.00 | 2017-12-02 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 530 B312 | MD.03848 | 2017-12-02 | 32000.00 | 2017-12-02 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 530 B312 | MD.03849 | 2017-12-02 | 32000.00 | 2017-12-02 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 530 B312 | MD.03850 | 2017-12-02 | 32000.00 | 2017-12-02 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 530 B312 | MD.03851 | 2017-12-02 | 32000.00 | 2017-12-02 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 530 B312 | MD.03852 | 2017-12-02 | 32000.00 | 2017-12-02 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 530 B312 | MD.03853 | 2017-12-02 | 32000.00 | 2017-12-02 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 530 B312 | MD.03854 | 2017-12-02 | 32000.00 | 2017-12-02 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 530 B312 | MD.03855 | 2017-12-02 | 32000.00 | 2017-12-02 | Sách |