Sinh học phân tử của tế bào (Biểu ghi số 7038)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180421b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786041166264 |
Giá tiền | 345000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 571.6 |
Mã hóa Cutter | L834/T.2 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Sinh học phân tử của tế bào |
Thông tin khác | = Molecular cell biology |
Phần/Tập | Tập 2 |
Nhan đề phần/tập | Di truyền học và sinh học phân tử |
Thông tin trách nhiệm | Harvey Lodish [et al.] |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | In lần thứ 5 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Trẻ |
Năm xuất bản | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 462 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tập 2 đề cập đến phần Di truyền học và Sinh học phân tử, bao gồm 5 chương tiếp theo của tập 1, từ chương 4 đến chương 8: Chương 4: Các cơ chế di truyền phân tử cơ bản; Chương 5: Các kỹ thuật di truyền phân tử; Chương 6: Gene, hệ gene và nhiễm sắc thể; Chương 7: Điều khiển biểu hiện gene ở mức phiên mã; Chương 8: Điều hòa gene hậu phiên mã. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Berk, Arnold |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Kaiser, Chris A |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lodish, Harvey |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Xuân Hưng |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Ngọc Lương |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 571.6 L834/T.2 | MD.19629 | 2022-06-13 | 345000.00 | 2022-06-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 571.6 L834/T.2 | MD.19630 | 2022-12-29 | 345000.00 | 2022-06-13 | Sách | 2 | 1 | 2022-12-21 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 571.6 L834/T.2 | MD.19631 | 2023-04-26 | 345000.00 | 2022-06-13 | Sách | 1 | 2023-04-21 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 571.6 L834/T.2 | MD.19632 | 2023-10-30 | 345000.00 | 2022-06-13 | Sách | 3 | 1 | 2023-10-25 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 571.6 L834/T.2 | MD.19633 | 2023-01-06 | 345000.00 | 2022-06-13 | Sách | 2 | 2023-01-02 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-02-28 | 571.6 L834/T.2 | MD.21142 | 2023-02-28 | 345000.00 | 2023-02-28 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-30 | 571.6 L834/T.2 | MD.21404 | 2023-03-30 | 345000.00 | 2023-03-30 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-30 | 571.6 L834/T.2 | MD.21405 | 2024-05-04 | 345000.00 | 2023-03-30 | Sách | 4 | 1 | 2024-04-20 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-30 | 571.6 L834/T.2 | MD.21406 | 2023-03-30 | 345000.00 | 2023-03-30 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-30 | 571.6 L834/T.2 | MD.21407 | 2023-03-30 | 345000.00 | 2023-03-30 | Sách |