Điều dưỡng chuyên khoa Tai mũi họng, răng ham mặt - mắt : (Biểu ghi số 7034)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 220613b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040113023 |
Giá tiền | 72000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 617 |
Mã hóa Cutter | A107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trương Tuấn Anh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Điều dưỡng chuyên khoa Tai mũi họng, răng ham mặt - mắt : |
Thông tin khác | Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng |
Thông tin trách nhiệm | Trương Tuấn Anh, Bùi Thị Tuyết (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 179 tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Quyển sách trình bày và phân tích được nguyên nhân, triệu chứng, hướng điều trị và cách phòng bệnh viêm tai giữa, viêm tai xương chũm. Mô tả được các biến chứng nội sj do tai. Trình byaf và phân tích được kế hoạch chăm sóc người bệnh viêm tai giữa, viêm tai xương chũm hoặc có biến chứng nội sọ do tai. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y Đa khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 617 A107 | MD.19669 | 2022-06-13 | 72000.00 | 2022-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 617 A107 | MD.19670 | 2023-11-16 | 72000.00 | 2022-06-13 | Sách | 1 | 2023-10-31 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 617 A107 | MD.19671 | 2022-06-13 | 72000.00 | 2022-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 617 A107 | MD.19672 | 2022-06-13 | 72000.00 | 2022-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 617 A107 | MD.19673 | 2022-06-13 | 72000.00 | 2022-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 617 A107 | MD.19674 | 2022-06-13 | 72000.00 | 2022-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 617 A107 | MD.19675 | 2022-06-13 | 72000.00 | 2022-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 617 A107 | MD.19676 | 2022-06-13 | 72000.00 | 2022-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 617 A107 | MD.19677 | 2022-06-13 | 72000.00 | 2022-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 617 A107 | MD.19678 | 2022-06-13 | 72000.00 | 2022-06-13 | Sách |