Tai mũi họng : (Biểu ghi số 7033)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 220613b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040018342 |
Giá tiền | 65000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 617.51 |
Mã hóa Cutter | H401 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Khánh Hòa |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tai mũi họng : |
Thông tin khác | Dùng cho đào tạo Bác sĩ đa khoa |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Khánh Hòa (chủ biên): Phạm Trần Anh, Phạm Tuấn Cảnh,... (biên soạn) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 5 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 212 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung của quyển sách cho bạn đọc biết: Nội dung, phạm vi hoạt động liêm quan tai mũi họng với các chuyên khoa; Các hội chứng lớn về tai; Viêm tai giữa cấp tính; Viêm tai giữa mạn tính mù nhầy;... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Trần Anh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Tuấn Cảnh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 617.51 H401 | MD.19749 | 2022-06-13 | 65000.00 | 2022-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 617.51 H401 | MD.19750 | 2022-06-13 | 65000.00 | 2022-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 617.51 H401 | MD.19751 | 2023-09-30 | 65000.00 | 2022-06-13 | Sách | 2 | 2023-09-19 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 617.51 H401 | MD.19752 | 2022-06-13 | 65000.00 | 2022-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 617.51 H401 | MD.19753 | 2022-06-13 | 65000.00 | 2022-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 617.51 H401 | MD.19754 | 2023-06-23 | 65000.00 | 2022-06-13 | Sách | 1 | 2022-12-01 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 617.51 H401 | MD.19755 | 2023-11-16 | 65000.00 | 2022-06-13 | Sách | 2 | 2023-10-31 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 617.51 H401 | MD.19756 | 2022-06-13 | 65000.00 | 2022-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 617.51 H401 | MD.19757 | 2022-06-13 | 65000.00 | 2022-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 617.51 H401 | MD.19758 | 2022-06-13 | 65000.00 | 2022-06-13 | Sách |