Sinh học phân tử của tế bào (Biểu ghi số 7032)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180421b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786041190665 |
Giá tiền | 160000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 571.6 |
Mã hóa Cutter | L834/T.1 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Sinh học phân tử của tế bào |
Thông tin khác | = Molecular cell biology |
Phần/Tập | Tập 1 |
Nhan đề phần/tập | Cơ sở hóa học và phân tử |
Thông tin trách nhiệm | Harvey Lodish [et al.] |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | In lần thứ 5 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Trẻ |
Năm xuất bản | 2022 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 284 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 23cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách cung cấp từ những khái niệm cơ bản về phân tử, tế bào và sự tiến hóa và một số chương như cơ sở hóa học, cấu trúc và chức năng của Protein trong đó có các nội dung như bậc cấu trúc của protein, gập cuộn của protein..... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Berk, Arnold |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Kaiser, Chris A |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lodish, Harvey |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Xuân Hưng |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Ngọc Lương |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 571.6 L834/T.1 | MD.19639 | 2022-06-13 | 160000.00 | 2022-06-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 571.6 L834/T.1 | MD.19640 | 2023-10-13 | 160000.00 | 2022-06-13 | Sách | 2 | 1 | 2023-10-09 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 571.6 L834/T.1 | MD.19641 | 2024-04-09 | 160000.00 | 2022-06-13 | Sách | 1 | 1 | 2024-03-19 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 571.6 L834/T.1 | MD.19642 | 2024-04-22 | 160000.00 | 2022-06-13 | Sách | 2 | 1 | 2024-04-09 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 571.6 L834/T.1 | MD.19643 | 2022-06-13 | 160000.00 | 2022-06-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-02-28 | 571.6 L834/T.1 | MD.21141 | 2024-03-19 | 160000.00 | 2023-02-28 | Sách | 1 | 1 | 2024-02-27 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-30 | 571.6 L834/T.1 | MD.21399 | 2023-12-02 | 160000.00 | 2023-03-30 | Sách | 2 | 1 | 2023-11-18 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-30 | 571.6 L834/T.1 | MD.21400 | 2023-03-30 | 160000.00 | 2023-03-30 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-30 | 571.6 L834/T.1 | MD.21401 | 2023-06-27 | 160000.00 | 2023-03-30 | Sách | 1 | 2023-06-13 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-30 | 571.6 L834/T.1 | MD.21402 | 2023-03-30 | 160000.00 | 2023-03-30 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-30 | 571.6 L834/T.1 | MD.21403 | 2023-06-27 | 160000.00 | 2023-03-30 | Sách | 2 | 2023-06-19 |