Sinh học phân tử của tế bào (Biểu ghi số 7030)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180421b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786041133099 |
Giá tiền | 305000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 571.6 |
Mã hóa Cutter | L834/T.4 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Sinh học phân tử của tế bào |
Thông tin khác | = Molecular cell biology |
Phần/Tập | Tập 4 |
Nhan đề phần/tập | Cấu trúc và chức năng của tế bào 2 |
Thông tin trách nhiệm | Harvey Lodish [et al.] |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | In lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Trẻ |
Năm xuất bản | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 440 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 23cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách cung cấp những kiến thức về truyền tín hiệu và thụ thể liên hợp protein G như quá trình truyền tín hiệu: từ tín hiệu ngoại bào tới đáp ứng tế bào, nghiên cứu thụ thể bề mặt tế bào và protein truyền tín hiệu, thụ thể liên hợp protein G: cấu trúc và cơ chế.... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Berk, Arnold |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Kaiser, Chris A |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lodish, Harvey |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Xuân Hưng |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Ngọc Lương |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 571.6 L834/T.4 | MD.19649 | 2022-06-13 | 305000.00 | 2022-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 571.6 L834/T.4 | MD.19650 | 2022-06-13 | 305000.00 | 2022-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 571.6 L834/T.4 | MD.19651 | 2022-06-13 | 305000.00 | 2022-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 571.6 L834/T.4 | MD.19652 | 2022-09-16 | 305000.00 | 2022-06-13 | Sách | 1 | 2022-09-05 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-13 | 571.6 L834/T.4 | MD.19653 | 2022-06-13 | 305000.00 | 2022-06-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-02-28 | 571.6 L834/T.4 | MD.21143 | 2023-02-28 | 305000.00 | 2023-02-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-30 | 571.6 L834/T.4 | MD.21390 | 2023-03-30 | 305000.00 | 2023-03-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-30 | 571.6 L834/T.4 | MD.21391 | 2023-03-30 | 305000.00 | 2023-03-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-30 | 571.6 L834/T.4 | MD.21392 | 2023-03-30 | 305000.00 | 2023-03-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-30 | 571.6 L834/T.4 | MD.21393 | 2023-03-30 | 305000.00 | 2023-03-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-30 | 571.6 L834/T.4 | MD.21389 | 2023-03-30 | 305000.00 | 2023-03-30 | Sách |