Báo cáo thường niên 2021 (Biểu ghi số 7011)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 200522b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
041 0# - Ngôn ngữ | |
Ngôn ngữ chính văn | vie |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Báo cáo thường niên 2021 |
Thông tin trách nhiệm | Trường Đại học Cần Thơ |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cần Thơ |
Nhà xuất bản | Trường Đại học Cần Thơ |
Năm xuất bản | 2022 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Kích thước (L) | 27cm |
310 ## - Định kỳ xuất bản hiện tại | |
Định kỳ | 1 kỳ 1 năm |
362 ## - Thời gian xuất bản | |
Năm xb | 2022 |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung số này gồm: Trường Đại học Cần Thơ: Thay đổi để tạo sự khác biệt trong phát triển; Tổng quan về Trường Đại học Cần Thơ; Hoạt động nổi bật năm 2021; Sự kiện nổi bật sắp diễn ra năm 2022; Những con số ấn tượng năm 2021 |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Báo tạp chí |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-06-11 | 2022-06-11 | 2022-06-11 | Báo tạp chí |