Bài tập kinh tế lượng : (Biểu ghi số 693)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01006aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 141125s2004 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 40000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 330.075 |
Mã hóa Cutter | L305 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Ngọc Thanh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | (chủ biên) |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bài tập kinh tế lượng : |
Thông tin khác | Với sự trợ giúp của phần mềm Eviews |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Ngọc Thanh |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp.HCM |
Nhà xuất bản | Nxb. Tp.HCM |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 240 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Bảng |
Kích thước (L) | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Đầu TTS ghi: Trường Đại học kinh tế Tp.HCM. Khoa Toán Thống kê |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Ngọc Nhậm |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Thị Bích Liên |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 330.075 L305 | MD.03268 | 2017-12-02 | 40000.00 | 2017-12-02 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 330.075 L305 | MD.03269 | 2022-03-08 | 40000.00 | 2017-12-02 | Sách | 2 | 2022-02-22 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 330.075 L305 | MD.03270 | 2021-04-28 | 40000.00 | 2017-12-02 | Sách | 1 | 2021-04-27 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 330.075 L305 | MD.03271 | 2020-12-25 | 40000.00 | 2017-12-02 | Sách | 2 | 2020-12-11 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 330.075 L305 | MD.03272 | 2017-12-02 | 40000.00 | 2017-12-02 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 330.075 L305 | MD.03273 | 2021-05-05 | 40000.00 | 2017-12-02 | Sách | 3 | 2021-04-20 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 330.075 L305 | MD.03274 | 2021-01-29 | 40000.00 | 2017-12-02 | Sách | 1 | 2021-01-20 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 330.075 L305 | MD.03275 | 2023-03-20 | 40000.00 | 2017-12-02 | Sách | 3 | 2023-02-24 | 2 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 330.075 L305 | MD.03276 | 2020-12-25 | 40000.00 | 2017-12-02 | Sách | 2 | 2020-12-22 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-02 | 330.075 L305 | MD.03277 | 2023-03-13 | 40000.00 | 2017-12-02 | Sách | 6 | 2023-02-24 | 1 |