Đại số đại cương (Biểu ghi số 692)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 00905aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 120730s2012 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 24000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 512 |
Mã hóa Cutter | S312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Xuân Sính |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Đại số đại cương |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Xuân Sính |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 13 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 180tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | bảng |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày lý thuyết cơ bản và một số bài tập về tập hợp và ánh xạ, quan hệ, nửa nhóm và nhóm, vành và trường, vành đa thức |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512 S312 | MD.03601 | 2017-12-01 | 24000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512 S312 | MD.03602 | 2017-12-01 | 24000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512 S312 | MD.03203 | 2017-12-01 | 24000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512 S312 | MD.03204 | 2023-05-04 | 24000.00 | 2017-12-01 | Sách | 1 | 2023-04-18 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512 S312 | MD.03205 | 2017-12-01 | 24000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512 S312 | MD.03206 | 2017-12-01 | 24000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512 S312 | MD.03207 | 2017-12-01 | 24000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512 S312 | MD.03208 | 2017-12-01 | 24000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512 S312 | MD.03209 | 2017-12-01 | 24000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512 S312 | MD.03210 | 2017-12-01 | 24000.00 | 2017-12-01 | Sách |