Toán cao cấp - Đại số tuyến tính : (Biểu ghi số 688)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01078aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 110709s2011 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 22000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 512.5 |
Mã hóa Cutter | Đ431 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Sĩ Đồng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Toán cao cấp - Đại số tuyến tính : |
Thông tin khác | Sách dành cho sinh viên các ngành Kinh tế |
Thông tin trách nhiệm | Lê Sĩ Đồng |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 5 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 171tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày những khái niệm chung về tập hợp, quan hệ hàm, đại cương về logic toán. Các bài toán ma trận, định thức. Phương pháp giải các hệ phương trình tuyến tính. Trình bày về không gian vectơ n - chiều Rn và dạng toàn phương |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.5 Đ431 | MD.03456 | 2017-12-01 | 22000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.5 Đ431 | MD.03457 | 2017-12-01 | 22000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.5 Đ431 | MD.03458 | 2017-12-01 | 22000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.5 Đ431 | MD.03459 | 2017-12-01 | 22000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.5 Đ431 | MD.03460 | 2019-12-10 | 22000.00 | 2017-12-01 | Sách | 1 | 2019-12-04 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.5 Đ431 | MD.03461 | 2017-12-01 | 22000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.5 Đ431 | MD.03462 | 2017-12-01 | 22000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.5 Đ431 | MD.03463 | 2018-10-13 | 22000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.5 Đ431 | MD.03464 | 2017-12-01 | 22000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.5 Đ431 | MD.03465 | 2017-12-01 | 22000.00 | 2017-12-01 | Sách |