Toán học cao cấp : (Biểu ghi số 686)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01578aam a22003138a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 141021s2014 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040038241 |
Giá tiền | 37000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 510 |
Mã hóa Cutter | Tr300 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đình Trí |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Toán học cao cấp : |
Phần/Tập | Tập 1 |
Nhan đề phần/tập | Đại số và hình học giải tích |
Thông tin khác | Giáo trình dùng cho các trường đại học kĩ thuật |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 19 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 391tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày các kiến thức đại số, hình học giải tích về tập hợp và ánh xạ, cấu trúc đại số - số phức - đa thức và phân thức hữu tỉ, ma trận - định thức - hệ phương trình tuyến tính, hình học giải tích, không gian vectơ - không gian Euclid, ánh xạ tuyến tính, trị riêng và vectơ riêng của toán tử tuyến tính, dạng toàn phương |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Hồ Quỳnh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Tạ Văn Đĩnh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 2 | 510 Tr300 | MD.03629 | 2023-02-24 | 2023-02-10 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 510 Tr300 | MD.03630 | 2017-12-01 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 510 Tr300 | MD.02999 | 2017-12-01 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 510 Tr300 | MD.03000 | 2017-12-01 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 510 Tr300 | MD.03731 | 2017-12-01 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 510 Tr300 | MD.03732 | 2017-12-01 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 510 Tr300 | MD.03733 | 2017-12-01 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 510 Tr300 | MD.03734 | 2017-12-01 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 510 Tr300 | MD.03735 | 2017-12-01 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 1 | 510 Tr300 | MD.03736 | 2022-04-22 | 2022-04-08 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 510 Tr300 | MD.03737 | 2017-12-01 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 510 Tr300 | MD.03738 | 2017-12-01 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 510 Tr300 | MD.03739 | 2017-12-01 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 510 Tr300 | MD.03740 | 2017-12-01 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 510 Tr300 | MD.03741 | 2017-12-01 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 1 | 510 Tr300 | MD.03742 | 2022-03-14 | 2022-03-03 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 1 | 510 Tr300 | MD.03743 | 2022-04-27 | 2022-04-13 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 510 Tr300 | MD.03744 | 2017-12-01 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 510 Tr300 | MD.03745 | 2017-12-01 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách |