Giáo trình xác suất - thống kê (Biểu ghi số 685)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 00926aam a22002418a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 140521s2014 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 40000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 519.5 |
Mã hóa Cutter | Đ455 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Sĩ Đồng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình xác suất - thống kê |
Thông tin trách nhiệm | Lê Sĩ Đồng |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 236tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | biểu đồ, bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày các khái niệm xác suất, biến ngẫu nhiên, phân phối xác suất thông dụng, ước lượng tham số, kiểm định giả thuyết thống kê, hồi quy và tương quan... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 519.5 Đ455 | MD.03509 | 2017-12-01 | 40000.00 | 2017-12-01 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 519.5 Đ455 | MD.03510 | 2023-05-26 | 40000.00 | 2017-12-01 | Sách | 2 | 2023-05-12 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 519.5 Đ455 | MD.03511 | 2018-05-03 | 40000.00 | 2017-12-01 | Sách | 1 | 2018-04-18 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 519.5 Đ455 | MD.03512 | 2017-12-01 | 40000.00 | 2017-12-01 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 519.5 Đ455 | MD.03513 | 2024-09-24 | 40000.00 | 2017-12-01 | Sách | 3 | 2024-09-24 | 2024-10-08 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 519.5 Đ455 | MD.03514 | 2017-12-01 | 40000.00 | 2017-12-01 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 519.5 Đ455 | MD.03515 | 2020-10-26 | 40000.00 | 2017-12-01 | Sách | 1 | 2020-06-17 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 519.5 Đ455 | MD.03516 | 2019-10-23 | 40000.00 | 2017-12-01 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 519.5 Đ455 | MD.03517 | 2017-12-01 | 40000.00 | 2017-12-01 | Sách |