Giáo trình toán học cao cấp : (Biểu ghi số 684)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01565aam a22003258a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 110906s2011 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 38000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 515.075 |
Mã hóa Cutter | V312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đình Trí |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình toán học cao cấp : |
Phần/Tập | Tập 1 |
Thông tin khác | Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Lê Trọng Vinh, Dương Thuỷ Vỹ |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 5 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 271tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày kiến thức toán học cơ bản về tập hợp, ánh xạ, số thực, số phức, hàm số một biến số, giới hạn, liên tục, đạo hàm, vi phân, các định lí về giá trị trung bình và ứng dụng, định thức, ma trận, hệ phương trình tuyến tính, không gian vectơ, phép tính tích phân của hàm số một biến số |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Trọng Vinh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Dương Thuỷ Vỹ |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 515.075 V312 | MD.03499 | 2017-12-01 | 38000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 515.075 V312 | MD.03500 | 2017-12-01 | 38000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 515.075 V312 | MD.03501 | 2017-12-01 | 38000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 515.075 V312 | MD.03503 | 2017-12-01 | 38000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 515.075 V312 | MD.03504 | 2017-12-01 | 38000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 515.075 V312 | MD.03505 | 2017-12-01 | 38000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 515.075 V312 | MD.03506 | 2017-12-01 | 38000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 515.075 V312 | MD.03507 | 2017-12-01 | 38000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 515.075 V312 | MD.03508 | 2017-12-01 | 38000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-23 | 515.075 V312 | MD.03502 | 2023-03-10 | 38000.00 | 2022-05-23 | Sách | 2 | 2023-02-24 |