Lí thuyết xác suất và thống kê (Biểu ghi số 682)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01149aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 101222s2010 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 23000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 519.5 |
Mã hóa Cutter | G116 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đinh Văn Gắng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Lí thuyết xác suất và thống kê |
Thông tin trách nhiệm | Đinh Văn Gắng |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 8 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 250tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu những vấn đề cơ bản của lí thuyết xác suất và thống kê gồm: không gian xác suất, phân phối xác suất, vectơ ngẫu nhiên, các số đặc trưng của biến ngẫu nhiên, giới hạn của dãy biến ngẫu nhiên, lí thuyết mẫu, ước lượng tham số, kiểm định giả thiết thống kê, hồi qui và tương quan |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 519.5 G116 | MD.03679 | 2017-12-01 | 23000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 519.5 G116 | MD.03680 | 2024-02-29 | 23000.00 | 2017-12-01 | Sách | 2 | 2024-02-19 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 519.5 G116 | MD.03681 | 2017-12-01 | 23000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 519.5 G116 | MD.03682 | 2017-12-01 | 23000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 519.5 G116 | MD.03683 | 2017-12-01 | 23000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 519.5 G116 | MD.03684 | 2017-12-01 | 23000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 519.5 G116 | MD.03685 | 2018-03-10 | 23000.00 | 2017-12-01 | Sách | 2 | 2018-02-27 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 519.5 G116 | MD.03686 | 2017-12-01 | 23000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 519.5 G116 | MD.03687 | 2019-11-05 | 23000.00 | 2017-12-01 | Sách | 1 | 2019-10-29 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 519.5 G116 | MD.03688 | 2022-06-10 | 23000.00 | 2017-12-01 | Sách | 3 | 2022-06-02 |