Bài tập xác suất - thống kê ứng dụng (Biểu ghi số 681)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01041aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 110709s2011 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 37000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 519.076 |
Mã hóa Cutter | Đ455 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Sĩ Đồng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bài tập xác suất - thống kê ứng dụng |
Thông tin trách nhiệm | Lê Sĩ Đồng |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thư 2 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 253tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Tóm tắt lí thuyết và bài tập giải về xác suất của một biến cố, biến ngẫu nhiên, các phân phối xác suất thông dụng, biến ngẫu nhiên nhiều chiều, ước lượng tham số, kiểm định giả thuyết, hồi qui tương quan |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 3 | 519.076 Đ455 | MD.03666 | 2024-10-12 | 2024-09-28 | 2024-09-28 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 5 | 519.076 Đ455 | MD.03667 | 2023-05-22 | 2023-05-08 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 1 | 519.076 Đ455 | MD.03668 | 2020-07-28 | 2020-07-21 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 5 | 519.076 Đ455 | MD.03669 | 2022-11-14 | 2022-10-31 | 2022-10-31 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 7 | 519.076 Đ455 | MD.03670 | 2024-10-08 | 2024-09-24 | 2024-09-24 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 1 | 519.076 Đ455 | MD.03671 | 2018-03-06 | 2018-02-28 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 519.076 Đ455 | MD.03672 | 2017-12-01 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 1 | 519.076 Đ455 | MD.03673 | 2018-03-16 | 2018-03-02 | 2018-03-02 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 519.076 Đ455 | MD.03676 | 2017-12-30 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 4 | 519.076 Đ455 | MD.03675 | 2023-05-18 | 2023-05-16 | 37000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-12-04 | 4 | 519.076 Đ455 | MD.03776 | 2024-05-16 | 2024-05-09 | 37000.00 | 2020-12-04 | Sách | 1 |