Hình học cao cấp (Biểu ghi số 680)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 00977aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 090831s2009 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 25000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 516.5 |
Mã hóa Cutter | H600 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Mộng Hy |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hình học cao cấp |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Mộng Hy |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 4 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 283tr. |
Kích thước (L) | 20cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày các kiến thức cơ bản về phương pháp tiên đề, các phép biến hình trong mặt phẳng không gian afin và hình học afin, không gian Ơclit và hình học Ơclit, không gian xạ ảnh, hình học xạ ảnh |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 516.5 H600 | MD.03651 | 2017-12-01 | 25000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 516.5 H600 | MD.03652 | 2017-12-01 | 25000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 516.5 H600 | MD.03653 | 2017-12-01 | 25000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 516.5 H600 | MD.03654 | 2017-12-01 | 25000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 516.5 H600 | MD.03655 | 2017-12-01 | 25000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 516.5 H600 | MD.03656 | 2017-12-01 | 25000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 516.5 H600 | MD.03657 | 2017-12-01 | 25000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 516.5 H600 | MD.03448 | 2017-12-01 | 25000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 516.5 H600 | MD.03449 | 2017-12-01 | 25000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 516.5 H600 | MD.03450 | 2017-12-01 | 25000.00 | 2017-12-01 | Sách |