Bài tập toán cao cấp (Biểu ghi số 677)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01388aam a22003018a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 111013s2011 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 33000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 512.14076 |
Mã hóa Cutter | Đ312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đình Trí |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bài tập toán cao cấp |
Phần/Tập | Tập 1 |
Nhan đề phần/tập | Đại số và hình học giải tích |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 15 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 415tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Gồm các bài tập, bài giải và hướng dẫn về đại số và hình học giải tích như: tập hợp và ánh xạ; cấu trúc đại số, số phức, đa thức và phân thức hữu tỉ; định thức ma trận; không gian vectơ, Euclid, ánh xạ tuyến tính; trị riêng và vectơ riêng, dạng toàn phương |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Tạ Văn Đĩnh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Hồ Quỳnh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.14076 Đ312 | MD.03641 | 2017-12-01 | 33000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.14076 Đ312 | MD.03642 | 2017-12-01 | 33000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.14076 Đ312 | MD.03643 | 2017-12-01 | 33000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.14076 Đ312 | MD.03644 | 2017-12-01 | 33000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.14076 Đ312 | MD.03645 | 2017-12-01 | 33000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.14076 Đ312 | MD.03646 | 2022-03-14 | 33000.00 | 2017-12-01 | Sách | 1 | 2022-03-03 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.14076 Đ312 | MD.03647 | 2017-12-01 | 33000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.14076 Đ312 | MD.03648 | 2017-12-01 | 33000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.14076 Đ312 | MD.03649 | 2017-12-21 | 33000.00 | 2017-12-01 | Sách | 1 | 2017-12-14 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.14076 Đ312 | MD.03650 | 2017-12-01 | 33000.00 | 2017-12-01 | Sách |