Giáo trình phương pháp tính (Biểu ghi số 676)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01045aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 110629s2011 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 24000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 512.9075 |
Mã hóa Cutter | Th107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Thái Thanh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình phương pháp tính |
Thông tin trách nhiệm | Lê Thái Thanh |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 159tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cung cấp một số thuật toán cơ bản về số gần đúng và sai số, phương trình phi tuyến, hệ phương trình đại số tuyến tính, nội suy và xấp xỉ hàm, đạo hàm và tích phân, phương trình vi phân... để ứng dụng trong kĩ thuật |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.9075 Th107 | MD.03613 | 2017-12-01 | 24000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.9075 Th107 | MD.03614 | 2017-12-01 | 24000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.9075 Th107 | MD.03615 | 2017-12-01 | 24000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.9075 Th107 | MD.03616 | 2017-12-01 | 24000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.9075 Th107 | MD.03617 | 2017-12-01 | 24000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.9075 Th107 | MD.03618 | 2017-12-01 | 24000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.9075 Th107 | MD.03619 | 2017-12-01 | 24000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.9075 Th107 | MD.03620 | 2017-12-01 | 24000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.9075 Th107 | MD.03621 | 2017-12-01 | 24000.00 | 2017-12-01 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-01 | 512.9075 Th107 | MD.03622 | 2017-12-01 | 24000.00 | 2017-12-01 | Sách |