Phương pháp tính : (Biểu ghi số 675)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01057aam a22002418a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 111116s2011 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 15000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 515.9 |
Mã hóa Cutter | Đ312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Tạ Văn Đĩnh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Phương pháp tính : |
Thông tin khác | Dùng cho các trường đại học kỹ thuật |
Thông tin trách nhiệm | Tạ Văn Đĩnh |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 17 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 123tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày khái niệm về các sai số. Cách tính gần đúng nghiệm thực của một phương trình và của một hệ đại số tuyến tính, phép nội suy phương pháp bình phương bé nhất, tính gần đúng đạo hàm và tích phân xác định, tính gần đúng nghiệm của bài toán Côsi đối với phương trình vi phân thường |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-30 | 515.9 Đ312 | MD.03603 | 2017-11-30 | 15000.00 | 2017-11-30 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-30 | 515.9 Đ312 | MD.03604 | 2017-11-30 | 15000.00 | 2017-11-30 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-30 | 515.9 Đ312 | MD.03605 | 2017-11-30 | 15000.00 | 2017-11-30 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-30 | 515.9 Đ312 | MD.03606 | 2017-11-30 | 15000.00 | 2017-11-30 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-30 | 515.9 Đ312 | MD.03607 | 2017-11-30 | 15000.00 | 2017-11-30 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-30 | 515.9 Đ312 | MD.03608 | 2017-11-30 | 15000.00 | 2017-11-30 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-30 | 515.9 Đ312 | MD.03609 | 2017-11-30 | 15000.00 | 2017-11-30 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-30 | 515.9 Đ312 | MD.03610 | 2017-11-30 | 15000.00 | 2017-11-30 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-30 | 515.9 Đ312 | MD.03611 | 2017-11-30 | 15000.00 | 2017-11-30 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-30 | 515.9 Đ312 | MD.03612 | 2017-11-30 | 15000.00 | 2017-11-30 | Sách |