Toán học cao cấp (Biểu ghi số 672)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01326aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 131031s2013 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 38000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 515 |
Mã hóa Cutter | Tr300 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đình Trí |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Toán học cao cấp |
Phần/Tập | Tập 2 |
Nhan đề phần/tập | Phép tính giải tích một biến số |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 17 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 415tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày lí thuyết và các dạng bài tập của hàm số một biến số thực, giới hạn và sự liên tục của hàm số một biến số, đạo hàm và vi phân của hàm số một biến số, các định lí về giá trị trung bình, nguyên hàm và tích phân bất định, tích phân xác định, chuỗi |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Tạ Văn Đĩnh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Hồ Quỳnh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-30 | 515 Tr300 | MD.03278 | 2017-11-30 | 38000.00 | 2017-11-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-30 | 515 Tr300 | MD.03279 | 2017-11-30 | 38000.00 | 2017-11-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-30 | 515 Tr300 | MD.03280 | 2017-11-30 | 38000.00 | 2017-11-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-30 | 515 Tr300 | MD.03281 | 2019-11-21 | 38000.00 | 2017-11-30 | Sách | 1 | 2019-11-04 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-30 | 515 Tr300 | MD.03282 | 2017-11-30 | 38000.00 | 2017-11-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-30 | 515 Tr300 | MD.03283 | 2017-11-30 | 38000.00 | 2017-11-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-30 | 515 Tr300 | MD.03284 | 2017-11-30 | 38000.00 | 2017-11-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-30 | 515 Tr300 | MD.03285 | 2017-11-30 | 38000.00 | 2017-11-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-30 | 515 Tr300 | MD.03286 | 2019-11-06 | 38000.00 | 2017-11-30 | Sách | 1 | 2019-10-24 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-30 | 515 Tr300 | MD.03287 | 2017-11-30 | 38000.00 | 2017-11-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-30 | 515 Tr300 | MD.03288 | 2017-11-30 | 38000.00 | 2017-11-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-30 | 515 Tr300 | MD.03289 | 2017-11-30 | 38000.00 | 2017-11-30 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-30 | 515 Tr300 | MD.03290 | 2022-04-22 | 38000.00 | 2017-11-30 | Sách | 2 | 2022-04-08 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-30 | 515 Tr300 | MD.03291 | 2023-04-05 | 38000.00 | 2017-11-30 | Sách | 1 | 2023-03-22 |