Hình học họa hình (Biểu ghi số 668)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01335aam a22003018a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 121127s2012 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 37000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 516.6 |
Mã hóa Cutter | Đ305/T.1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đình Điện |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hình học họa hình |
Phần/Tập | Tập 1 |
Nhan đề phần/tập | Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đình Điện (chủ biên), Đỗ Mạnh Môn |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 19 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 187tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày những kiến thức cơ bản về điểm, đường thẳng, mặt phẳng, các phép biến đổi hình chiếu, đường, mặt và các loại hình chiếu trục đo thường dùng |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Mạnh Môn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-04-21 | 516.6 Đ305/T.1 | MD.03474 | 2020-04-21 | 37000.00 | 2020-04-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-04-21 | 516.6 Đ305/T.1 | MD.03475 | 2020-04-21 | 37000.00 | 2020-04-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-04-21 | 516.6 Đ305/T.1 | MD.03476 | 2020-04-21 | 37000.00 | 2020-04-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-04-21 | 516.6 Đ305/T.1 | MD.03477 | 2020-04-21 | 37000.00 | 2020-04-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-04-21 | 516.6 Đ305/T.1 | MD.03478 | 2020-04-21 | 37000.00 | 2020-04-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-04-21 | 516.6 Đ305/T.1 | MD.03479 | 2020-04-21 | 37000.00 | 2020-04-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-04-21 | 516.6 Đ305/T.1 | MD.03480 | 2020-04-21 | 37000.00 | 2020-04-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-04-21 | 516.6 Đ305/T.1 | MD.03585 | 2020-04-21 | 37000.00 | 2020-04-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-04-21 | 516.6 Đ305/T.1 | MD.03586 | 2020-04-21 | 37000.00 | 2020-04-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-04-21 | 516.6 Đ305/T.1 | MD.03587 | 2020-04-21 | 37000.00 | 2020-04-21 | Sách |