Tiếng Anh trong giao tiếp & sinh hoạt hàng ngày = (Biểu ghi số 665)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01006aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 141125s2004 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786041034846 |
Giá tiền | 48000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 428 |
Mã hóa Cutter | L491 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Zwier, Lawrence J. |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tiếng Anh trong giao tiếp & sinh hoạt hàng ngày = |
Thông tin khác | English for everyday activities: A picture process dictionary |
Thông tin trách nhiệm | Lawrence J. Zwier |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp.HCM |
Nhà xuất bản | Trẻ |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 91 tr. |
Kích thước (L) | 28 cm |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách giới thiệu về hệ thống đo lường và các đơn vị tiền tệ Mỹ để giúp bạn hiểu đựoc độ lớn của những con số bạn gặp trong bài học; danh mục những từ vựng quan trọng; bảng những động từ và danh từ bất quy tắc. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-30 | 428 L491 | MD.03414 | 2017-11-30 | 48000.00 | 2017-11-30 | Sách | ||||||||
Mất | Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-11 | 428 L491 | MD.03412 | 2019-05-22 | 60000.00 | 2017-12-11 | Sách | 2 | 2019-05-13 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-12-11 | 428 L491 | MD.03413 | 2024-01-30 | 60000.00 | 2017-12-11 | Sách | 16 | 2024-01-23 | 5 |